• charity casino

    Kênh 555win: · 2025-09-07 03:34:36

    555win cung cấp cho bạn một cách thuận tiện, an toàn và đáng tin cậy [charity casino]

    CHARITY definition: 1. an organization whose purpose is to give money, food, or help to those who need it, or to carry…. Learn more.

    Danh từ Lòng nhân đức, lòng từ thiện; lòng thảo Lòng khoan dung Hội từ thiện; tổ chức cứu tế board of charity sở cứu tế

    The meaning of CHARITY is generosity and helpfulness especially toward the needy or suffering; also : aid given to those in need. How to use charity in a sentence.

    Thanks to a large gift from an anonymous donor, the charity was able to continue its work. The lawyer asked the jury to take into account the defendant's generosity in giving to charity.

    A charity is an organization which raises money in order to help people who are sick or very poor, or who have a disability. The National Trust is a registered charity. She was working as a volunteer …

    Tóm lại, “charity” trong tiếng Anh vừa là tên gọi của các tổ chức từ thiện, vừa là hành động giúp đỡ người khác, và cũng thể hiện phẩm chất nhân ái, bao dung.

    Tìm tất cả các bản dịch của charity trong Việt như từ thiện, lòng nhân đức, lòng từ thiện và nhiều bản dịch khác.

    Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá từ “charity” – một danh từ nghĩa là “từ thiện” hoặc “lòng nhân ái”, cùng các dạng liên quan.

    Charity là hoạt động từ thiện, giúp đỡ người nghèo và kém may mắn. Từ này thường dùng trong văn cảnh xã hội, liên quan đến quyên góp và thiện nguyện.

    Definition of charity noun in Oxford Advanced Learner's Dictionary. Meaning, pronunciation, picture, example sentences, grammar, usage notes, synonyms and more.

    Bài viết được đề xuất:

    du doan kqxs 3 mien bac trung nam

    cau xs da nang

    ban ca city

    co2 germany